Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soldiership


noun
skills that are required for the life of soldier
Syn:
soldiering
Derivationally related forms:
soldier, soldier (for: soldiering)
Hypernyms:
skill, accomplishment, acquirement, acquisition, attainment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.