Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
speeding


noun
changing location rapidly
Syn:
speed, hurrying
Derivationally related forms:
hurry (for: hurrying), speed, speedy (for: speed), speed (for: speed)
Hypernyms:
motion, movement, move
Hyponyms:
acceleration, quickening, speedup, deceleration, scud, scudding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.