Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spiritual being


noun
an incorporeal being believed to have powers to affect the course of human events (Freq. 1)
Syn:
supernatural being
Hypernyms:
belief
Hyponyms:
deity, divinity, god, immortal, eon,
aeon, angel, fairy, faery, faerie, fay,
sprite, spirit, disembodied spirit, trickster
Instance Hyponyms:
God, Supreme Being, Satan, Old Nick, Devil,
Lucifer, Beelzebub, the Tempter, Prince of Darkness
Member Holonyms:
supernatural, occult


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.