Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sq in


noun
a unit of area equal to one inch by one inch square
Syn:
square inch
Hypernyms:
area unit, square measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.