Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squib


noun
firework consisting of a tube filled with powder (as a broken firecracker) that burns with a fizzing noise
Hypernyms:
firework, pyrotechnic

Related search result for "squib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.