Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steam boiler


noun
sealed vessel where water is converted to steam
Syn:
boiler
Derivationally related forms:
boil (for: boiler)
Hypernyms:
vessel
Hyponyms:
auxiliary boiler, donkey boiler
Part Holonyms:
heating system, heating plant, heating, heat, steam engine
Member Meronyms:
boilerplate
Part Meronyms:
steam whistle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.