Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
submergible


adjective
capable of being immersed in water or functioning while submerged
- a submersible pump
- a submergible electric frying pan
Syn:
submersible
Ant:
nonsubmersible (for: submersible)
Derivationally related forms:
submerge, submersible (for: submersible), submerge (for: submersible)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.