Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taking into custody


noun
the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
- the policeman on the beat got credit for the collar
Syn:
apprehension, arrest, catch, collar, pinch
Derivationally related forms:
collar (for: collar), catch (for: catch), arrest (for: arrest), apprehend (for: apprehension)
Hypernyms:
capture, gaining control, seizure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.