Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tarot


noun
any of a set of (usually 72) cards that include 22 cards representing virtues and vices and death and fortune etc.;
used by fortunetellers
Syn:
tarot card
Hypernyms:
card

Related search result for "tarot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.