Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tea bag



noun
1. a measured amount of tea in a bag for an individual serving of tea
Hypernyms:
tea, tea leaf
2. small paper bag holding a measure of tea
Hypernyms:
bag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.