Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
telephotograph


noun
1. a photograph transmitted and reproduced over a distance
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
Hyponyms:
radiophotograph, radiophoto
2. a photograph made with a telephoto lens
Syn:
telephoto
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic

Related search result for "telephotograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.