Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporal lobe epilepsy


noun
epilepsy characterized clinically by impairment of consciousness and amnesia for the episode;
often involves purposeful movements of the arms and legs and sometimes hallucinations
Syn:
psychomotor epilepsy
Hypernyms:
epilepsy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.