Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thimblerig


noun
a swindling sleight-of-hand game;
victim guesses which of three things a pellet is under
Syn:
shell game
Hypernyms:
swindle, cheat, rig

Related search result for "thimblerig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.