Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
throughput


noun
output relative to input;
the amount passing through a system from input to output (especially of a computer program over a period of time)
Topics:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Hypernyms:
output, outturn, turnout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.