Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time exposure


noun
1. a photograph produced with a relatively long exposure time
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
2. exposure of a film for a relatively long time (more than half a second)
Hypernyms:
exposure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.