Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tortoiseshell


noun
1. the mottled horny substance of the shell of some turtles
Hypernyms:
horn
2. brilliantly colored;
larvae feed on nettles
Syn:
tortoiseshell butterfly
Hypernyms:
nymphalid, nymphalid butterfly, brush-footed butterfly, four-footed butterfly
Member Holonyms:
Nymphalis, genus Nymphalis
3. a cat having black and cream-colored and yellowish markings
Syn:
tortoiseshell-cat, calico cat
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.