Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transactional immunity


noun
a broader form of use immunity that also protects the witness from any prosecution brought about relating to transactions to which they gave testimony
Hypernyms:
use immunity, testimonial immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.