Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tritium


noun
a radioactive isotope of hydrogen;
atoms of tritium have three times the mass of ordinary hydrogen atoms
Hypernyms:
hydrogen, H, atomic number 1

Related search result for "tritium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tritium"
    tritium triton

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.