Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trundle


I - noun
1. a low bed to be slid under a higher bed
Syn:
trundle bed, truckle bed, truckle
Hypernyms:
bed
2. small wheel or roller
Hypernyms:
wheel, roller

II - verb
move heavily (Freq. 3)
- the streetcar trundled down the avenue
Hypernyms:
travel, go, move, locomote
Verb Frames:
- Something is ----ing PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trundle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.