Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tryptophan


noun
an amino acid that occurs in proteins;
is essential for growth and normal metabolism;
a precursor of niacin
Syn:
tryptophane
Hypernyms:
essential amino acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.