Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
typographic


adjective
relating to or occurring or used in typography (Freq. 1)
- the typographic art
- a typographical error
Syn:
typographical
Pertains to noun:
typography (for: typographical), typography
Derivationally related forms:
typography (for: typographical), typography

Related search result for "typographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.