Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unarmoured


adjective
1. used of animals;
without protective covering
Syn:
unarmored
Ant:
armored (for: unarmored)
Similar to:
scaleless
2. (used of persons or things military) without protective armor
Syn:
unarmored
Ant:
armored (for: unarmored)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.