Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unburden


verb
1. free or relieve (someone) of a burden
Hypernyms:
take
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody of something
- They unburden him of all his money
2. take the burden off;
remove the burden from
- unburden the donkey
Syn:
disburden
Ant:
burden
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Hyponyms:
lighten
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody of something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.