Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncorrected


adjective
1. left faulty or wrong
- uncorrected astigmatism
Ant:
corrected
Similar to:
unremedied
2. not subjected to correction or discipline
- let her children grow up uncorrected
Syn:
undisciplined
Similar to:
unpunished


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.