Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underwater



adjective
1. beneath the surface of the water (Freq. 2)
- submerged rocks
Syn:
submerged, submersed
Similar to:
subsurface
2. growing or remaining under water
- viewing subaqueous fauna from a glass-bottomed boat
- submerged leaves
Syn:
subaqueous, subaquatic, submerged, submersed
Similar to:
aquatic
Topics:
biology, biological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underwater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.