Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vege out


verb
engage in passive relaxation
- After a hard day's work, I vegetate in front of the television
Syn:
vegetate
Derivationally related forms:
vegetative (for: vegetate), vegetation (for: vegetate)
Hypernyms:
relax, loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.