Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
verboseness


noun
an expressive style that uses excessive or empty words
Syn:
verbosity
Ant:
terseness
Derivationally related forms:
verbose (for: verbosity), verbose
Hypernyms:
expressive style, style
Hyponyms:
verbiage, verbalism, prolixity, prolixness, windiness,
long-windedness, wordiness, circumlocution, periphrasis, ambage, repetitiveness,
repetitiousness, pleonasm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.