Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vice president


noun
an executive officer ranking immediately below a president;
may serve in the president's place under certain circumstances (Freq. 10)
Syn:
V.P.
Derivationally related forms:
vice-presidential
Hypernyms:
executive, executive director
Hyponyms:
executive vice president, senior vice president, Vice President of the United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.