Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vitamin A1


noun
an unsaturated alcohol that occurs in marine fish-liver oils and is synthesized biologically from carotene
Syn:
retinol
Hypernyms:
vitamin A, antiophthalmic factor, axerophthol, A


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.