Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water mint


noun
a European mint that thrives in wet places;
has a perfume like that of the bergamot orange;
naturalized in eastern North America
Syn:
water-mint, Mentha aquatica
Hypernyms:
mint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.