Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waving


noun
the act of signaling by a movement of the hand
Syn:
wave, wafture
Derivationally related forms:
wave, wave (for: wave)
Hypernyms:
gesture, motion
Hyponyms:
flourish, brandish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.