Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wheeziness


noun
presence of abnormal high-pitched sound heard with a stethoscope when an airway is blocked (as in asthma or chronic bronchitis)
Derivationally related forms:
wheezy
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.