Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
world affairs


noun
affairs between nations (Freq. 1)
- you can't really keep up with world affairs by watching television
Syn:
international affairs
Hypernyms:
affairs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.