Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wrinkleless


adjective
not wrinkled or creased
Syn:
unwrinkled
Ant:
wrinkled (for: unwrinkled)
See Also:
unfurrowed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.