Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yellow spot


noun
1. any of several fungous or viral diseases characterized by yellow spotting on the leaves
Hypernyms:
plant disease
Hyponyms:
tomato streak
2. a small yellowish central area of the retina that is rich in cones and that mediates clear detailed vision
Syn:
macula, macula lutea, macular area
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
retina

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yellow spot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.