Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
achromatinic


adjective
(of substance of a cell nucleus) not readily colored by stains
Ant:
chromatinic
Pertains to noun:
achromatin
Derivationally related forms:
achromatin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.