Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
adopted



adjective
acquired as your own by free choice (Freq. 2)
- my adopted state
- an adoptive country
Syn:
adoptive
Ant:
native
Derivationally related forms:
adopt (for: adoptive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.