Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backslap


verb
display excessive cordiality (towards)
- he is always backslapping his colleagues at staff meetings
Derivationally related forms:
backslapper
Hypernyms:
act, behave, do
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.