Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beseeching


adjective
begging
Syn:
pleading, imploring
Ant:
imperative
Similar to:
adjuratory, importunate, mendicant, petitionary, precatory,
precative, suppliant, supplicant, supplicatory

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.