Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calcium chloride


noun
a deliquescent salt;
used in de-icing and as a drying agent
Hypernyms:
salt
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.