Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carnauba


noun
1. hard yellowish to brownish wax from leaves of the carnauba palm used especially in floor waxes and polishes
Syn:
carnauba wax
Hypernyms:
wax
Substance Holonyms:
carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
2. Brazilian fan palm having an edible root;
source of a useful leaf fiber and a brittle yellowish wax
Syn:
carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
Hypernyms:
fan palm
Member Holonyms:
Copernicia, genus Copernicia
Substance Meronyms:
carnauba wax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.