Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chokepoint


noun
1. a narrowing that reduces the flow through a channel
Syn:
constriction, bottleneck
Derivationally related forms:
bottleneck (for: bottleneck), constrict (for: constriction)
Hypernyms:
narrowing
2. a point of congestion or blockage
- the bridge is always a chokepoint at rush hour
Hypernyms:
point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.