Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collectivise


verb
bring under collective control;
of farms and industrial enterprises
Syn:
collectivize
Derivationally related forms:
collectivisation, collective, collectivization (for: collectivize), collective (for: collectivize)
Hypernyms:
organize, organise
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.