Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colorimetric


adjective
of or relating to colorimetry
Syn:
colorimetrical
Pertains to noun:
colorimetry (for: colorimetrical), colorimetry
Derivationally related forms:
colorimetry (for: colorimetrical), colorimetry, colorimeter

Related search result for "colorimetric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.