Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cotton fiber


noun
soft silky fibers from cotton plants in their raw state
Syn:
cotton, cotton wool
Derivationally related forms:
cottony (for: cotton)
Hypernyms:
plant fiber, plant fibre
Hyponyms:
absorbent cotton, long-staple cotton, short-staple cotton
Substance Holonyms:
padding, cushioning, cotton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.