Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
courthouse


noun
1. a government building that houses the offices of a county government
Hypernyms:
government building
2. a building that houses judicial courts
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
house
Part Meronyms:
court, courtroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.