Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decency


noun
1. the quality of conforming to standards of propriety and morality (Freq. 2)
Ant:
indecency
Derivationally related forms:
decent
Hypernyms:
propriety, properness, correctitude
Hyponyms:
modesty, modestness
2. the quality of being polite and respectable (Freq. 2)
Derivationally related forms:
decent
Hypernyms:
respectability, reputability

Related search result for "decency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.