Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
depth gage


noun
a gauge for measuring the depth of grooves or holes or other concavities
Syn:
depth gauge
Hypernyms:
gauge, gage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.