Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disappearing


noun
the act of leaving secretly or without explanation
Syn:
disappearance
Ant:
appearance (for: disappearance)
Derivationally related forms:
disappear, disappear (for: disappearance)
Hypernyms:
departure, going, going away, leaving
Hyponyms:
vanishing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.