Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dozen



I - noun
the cardinal number that is the sum of eleven and one (Freq. 15)
Syn:
twelve, 12, XII
Hypernyms:
large integer
Hyponyms:
boxcars

II - adjective
denoting a quantity consisting of 12 items or units (Freq. 3)
Syn:
twelve, 12, xii
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dozen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.